--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu đạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu đạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu đạn
Your browser does not support the audio element.
+
(quân ddo^.i) Nose; waar-head
đầu đạn hạt nhân
Nuclear war-head
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
đầu đạn
:
(quân ddo^.i) Nose; waar-headđầu đạn hạt nhânNuclear war-head